Các sản phẩm Thép hộp vuông của Tiến Nhi đang cung cấp trên thị trường hiện nay đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/CQ. Mẫu mã đa dạng phong phú với số lượng hàng tồn kho cực lớn đáp ứng kịp thời tiến độ hầu như tất cả các công trình vừa và nhỏ.
Sau đây là đơn giá của một số loại thép hộp vuông thông dụng nhất Tiến Nhi đang cung cấp. Quý khách hàng tham khảo bảng giá nếu có yêu cầu về hàng hóa hay thắc mắc cần tư vấn thêm về thép I vui lòng liên hệ tới bộ phận chăm sóc khách hàng 24/7 của Tiến Nhi theo số Hotline 0911.441.055. Xin trân trọng cảm ơn!
STT | Tên hàng hóa | Đơn vị tính | Đơn giá | Xuất xứ |
1 | Sắt hộp vuông 12*12*0.8mm | Cây 6met | 19,600 | Việt Nam |
2 | Sắt hộp vuông 12*12*1.0mm | Cây 6met | 22,400 | Việt Nam |
3 | Sắt hộp vuông 14*14*0.6mm | Cây 6met | 14,350 | Việt Nam |
4 | Sắt hộp vuông 14*14*0.7mm | Cây 6met | 15,400 | Việt Nam |
5 | Sắt hộp vuông 14*14*0.8mm | Cây 6met | 17,150 | Việt Nam |
6 | Sắt hộp vuông 14*14*0.9mm | Cây 6met | 19,250 | Việt Nam |
7 | Sắt hộp vuông 14*14*1.0mm | Cây 6met | 22,750 | Việt Nam |
8 | Sắt hộp vuông 14*14*1.2mm | Cây 6met | 28,350 | Việt Nam |
9 | Sắt hộp vuông 16*16*0.7mm | Cây 6met | 17,500 | Việt Nam |
10 | Sắt hộp vuông 16*16*0.8mm | Cây 6met | 20,300 | Việt Nam |
11 | Sắt hộp vuông 16*16*0.9mm | Cây 6met | 21,700 | Việt Nam |
12 | Sắt hộp vuông 16*16*1.1mm | Cây 6met | 26,600 | Việt Nam |
13 | Sắt hộp vuông 16*16*1.2mm | Cây 6met | 28,700 | Việt Nam |
14 | Sắt hộp vuông 16*16*1.4mm | Cây 6met | 32,900 | Việt Nam |
15 | Sắt hộp vuông 20*20*0.6mm | Cây 6met | 19,600 | Việt Nam |
16 | Sắt hộp vuông 20*20*0.7mm | Cây 6met | 20,300 | Việt Nam |
17 | Sắt hộp vuông 20*20*0.8mm | Cây 6met | 23,100 | Việt Nam |
18 | Sắt hộp vuông 20*20*0.9mm | Cây 6met | 25,200 | Việt Nam |
19 | Sắt hộp vuông 20*20*1.0mm | Cây 6met | 28,000 | Việt Nam |
20 | Sắt hộp vuông 20*20*1.1mm | Cây 6met | 30,450 | Việt Nam |
21 | Sắt hộp vuông 20*20*1.2mm | Cây 6met | 33,250 | Việt Nam |
22 | Sắt hộp vuông 20*20*1.4mm | Cây 6met | 37,100 | Việt Nam |
23 | Sắt hộp vuông 25*25*0.8mm | Cây 6met | 28,700 | Việt Nam |
24 | Sắt hộp vuông 25*25*0.9mm | Cây 6met | 32,550 | Việt Nam |
25 | Sắt hộp vuông 25*25*1.0mm | Cây 6met | 35,000 | Việt Nam |
26 | Sắt hộp vuông 25*25*1.1mm | Cây 6met | 38,500 | Việt Nam |
27 | Sắt hộp vuông 25*25*1.2mm | Cây 6met | 40,600 | Việt Nam |
28 | Sắt hộp vuông 25*25*1.4mm | Cây 6met | 45,500 | Việt Nam |
29 | Sắt hộp vuông 30*30*0.7mm | Cây 6met | 31,500 | Việt Nam |
30 | Sắt hộp vuông 30*30*0.8mm | Cây 6met | 35,000 | Việt Nam |
31 | Sắt hộp vuông 30*30*0.9mm | Cây 6met | 38,500 | Việt Nam |
32 | Sắt hộp vuông 30*30*1.0mm | Cây 6met | 42,000 | Việt Nam |
33 | Sắt hộp vuông 30*30*1.1mm | Cây 6met | 44,800 | Việt Nam |
34 | Sắt hộp vuông 30*30*1.2mm | Cây 6met | 47,600 | Việt Nam |
35 | Sắt hộp vuông 30*30*1.4mm | Cây 6met | 55,300 | Việt Nam |
36 | Sắt hộp vuông 30*30*1.7mm | Cây 6met | 68,600 | Việt Nam |
37 | Sắt hộp vuông 30*30*1.8mm | Cây 6met | 78,400 | Việt Nam |
38 | Sắt hộp vuông 40*40*1.0mm | Cây 6met | 58,100 | Việt Nam |
39 | Sắt hộp vuông 40*40*1.2mm | Cây 6met | 66,500 | Việt Nam |
40 | Sắt hộp vuông 40*40*1.4mm | Cây 6met | 74,200 | Việt Nam |
41 | Sắt hộp vuông 40*40*1.7mm | Cây 6met | 93,800 | Việt Nam |
42 | Sắt hộp vuông 40*40*2.0mm | Cây 6met | 113,400 | Việt Nam |
43 | Sắt hộp vuông 40*40*2.5mm | Cây 6met | 137,900 | Việt Nam |
44 | Sắt hộp vuông 50*50*1.0mm | Cây 6met | 77,000 | Việt Nam |
45 | Sắt hộp vuông 50*50*1.2mm | Cây 6met | 84,000 | Việt Nam |
46 | Sắt hộp vuông 50*50*1.4mm | Cây 6met | 99,400 | Việt Nam |
47 | Sắt hộp vuông 50*50*1.8mm | Cây 6met | 126,000 | Việt Nam |
48 | Sắt hộp vuông 50*50*2.0mm | Cây 6met | 150,500 | Việt Nam |
49 | Sắt hộp vuông 75*75*1.4mm | Cây 6met | 157,500 | Việt Nam |
50 | Sắt hộp vuông 90*90*1.4mm | Cây 6met | 196,000 | Việt Nam |
>>Xem thêm Bảng báo giá Thép hình H V U
>>Bảng báo giá các loại thép HỘP – thép ỐNG cập nhật mới nhất
