Các sản phẩm Thép ống đen của Tiến Nhi đang cung cấp trên thị trường hiện nay đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/CQ. Mẫu mã đa dạng phong phú với số lượng hàng tồn kho cực lớn đáp ứng kịp thời tiến độ hầu như tất cả các công trình vừa và nhỏ.
Sau đây là đơn giá của một số loại thép ống đen thông dụng nhất thép Tiến Nhi đang cung cấp. Quý khách hàng tham khảo bảng giá nếu có yêu cầu về hàng hóa hay thắc mắc cần tư vấn thêm về thép ống đen vui lòng liên hệ tới bộ phận chăm sóc khách hàng 24/7 của Tiến Nhi theo số Hotline 0911.441.055. Xin trân trọng cảm ơn!
STT | Tên hàng hóa | Đơn vị tính | Đơn giá | Xuất xứ |
1 | Thép ống đen phi 21*1.0mm | Cây 6met | 21,000 | Việt Nam |
2 | Thép ống đen phi 21*1.2mm | Cây 6met | 30,800 | Việt Nam |
3 | Thép ống đen phi 21*1.4mm | Cây 6met | 35,700 | Việt Nam |
4 | Thép ống đen phi 21*1.8mm | Cây 6met | 46,200 | Việt Nam |
5 | Thép ống đen phi 27*1.2mm | Cây 6met | 40,600 | Việt Nam |
6 | Thép ống đen phi 27*1.4mm | Cây 6met | 46,200 | Việt Nam |
7 | Thép ống đen phi 27*1.8mm | Cây 6met | 55,300 | Việt Nam |
8 | Thép ống đen phi 27*2.0mm | Cây 6met | 62,300 | Việt Nam |
9 | Thép ống đen phi 27*2.2mm | Cây 6met | 70,700 | Việt Nam |
10 | Thép ống đen phi 34*1.2mm | Cây 6met | 50,400 | Việt Nam |
11 | Thép ống đen phi 34*1.4mm | Cây 6met | 58,100 | Việt Nam |
12 | Thép ống đen phi 34*1.8mm | Cây 6met | 73,500 | Việt Nam |
13 | Thép ống đen phi 34*2.0mm | Cây 6met | 81,900 | Việt Nam |
14 | Thép ống đen phi 42*1.2mm | Cây 6met | 62,300 | Việt Nam |
15 | Thép ống đen phi 42*1.4mm | Cây 6met | 70,000 | Việt Nam |
16 | Thép ống đen phi 42*1.8mm | Cây 6met | 84,000 | Việt Nam |
17 | Thép ống đen phi 42*2.0mm | Cây 6met | 122,500 | Việt Nam |
18 | Thép ống đen phi 49*1.2mm | Cây 6met | 70,700 | Việt Nam |
19 | Thép ống đen phi 49*1.4mm | Cây 6met | 82,600 | Việt Nam |
20 | Thép ống đen phi 49*1.8mm | Cây 6met | 108,500 | Việt Nam |
21 | Thép ống đen phi 49*2.0mm | Cây 6met | 119,000 | Việt Nam |
22 | Thép ống đen phi 49*2.5mm | Cây 6met | 147,000 | Việt Nam |
23 | Thép ống đen phi 60*1.2mm | Cây 6met | 87,500 | Việt Nam |
24 | Thép ống đen phi 60*1.4mm | Cây 6met | 101,500 | Việt Nam |
25 | Thép ống đen phi 60*1.8mm | Cây 6met | 130,900 | Việt Nam |
26 | Thép ống đen phi 60*2.0mm | Cây 6met | 144,900 | Việt Nam |
27 | Thép ống đen phi 60*2.5mm | Cây 6met | 182,000 | Việt Nam |
28 | Thép ống đen phi 76*1.2mm | Cây 6met | 112,000 | Việt Nam |
29 | Thép ống đen phi 76*1.4mm | Cây 6met | 130,900 | Việt Nam |
30 | Thép ống đen phi 76*1.8mm | Cây 6met | 161,000 | Việt Nam |
31 | Thép ống đen phi 76*2.0mm | Cây 6met | 184,800 | Việt Nam |
32 | Thép ống đen phi 90*1.4mm | Cây 6met | 157,500 | Việt Nam |
33 | Thép ống đen phi 90*1.8mm | Cây 6met | 192,500 | Việt Nam |
34 | Thép ống đen phi 90*2.0mm | Cây 6met | 222,600 | Việt Nam |
35 | Thép ống đen phi 90*2.4mm | Cây 6met | 276,500 | Việt Nam |
36 | Thép ống đen phi 90*3.0mm | Cây 6met | 354,200 | Việt Nam |
37 | Thép ống đen phi 114*1.4mm | Cây 6met | 202,300 | Việt Nam |
38 | Thép ống đen phi 114*1.8mm | Cây 6met | 245,700 | Việt Nam |
39 | Thép ống đen phi 114*2.0mm | Cây 6met | 302,400 | Việt Nam |
40 | Thép ống đen phi 114*2.5mm | Cây 6met | 364,000 | Việt Nam |
41 | Thép ống đen phi 114*3.0mm | Cây 6met | 446,600 | Việt Nam |
42 | Thép ống đen phi 114*3.5mm | Cây 6met | 490,000 | Việt Nam |
>>Xem thêm Bảng báo giá Thép hình H V U
>>Bảng báo giá các loại thép HỘP – thép ỐNG cập nhật mới nhất
