Các sản phẩm Tôn lạnh màu của Tiến Nhi đang cung cấp trên thị trường hiện nay đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/CQ. Mẫu mã đa dạng phong phú với số lượng hàng tồn kho cực lớn đáp ứng kịp thời tiến độ hầu như tất cả các công trình vừa và nhỏ.
Sau đây là đơn giá của một số loại Tôn lạnh màu thông dụng nhất thép Tiến Nhi đang cung cấp. Quý khách hàng tham khảo bảng giá nếu có yêu cầu về hàng hóa hay thắc mắc cần tư vấn thêm về Tôn lạnh màu vui lòng liên hệ tới bộ phận chăm sóc khách hàng 24/7 của Tiến Nhi theo số Hotline 0911.441.055. Xin trân trọng cảm ơn!
STT | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá VND | Trọng lượng Kg/ met | Xuất xứ |
1 | Giá tôn lạnh màu 9 sóng khổ ngang 1.07m dày 0.20mm dài 6met | Met | 32,200 | 1.8 | Việt Nam |
2 | Giá tôn lạnh màu 9 sóng khổ ngang 1.07m dày 0.25mm dài 6met | Met | 34,860 | 1.9 | Việt Nam |
3 | Giá tôn lạnh màu 9 sóng khổ ngang 1.07m dày 0.30mm dài 6met | Met | 40,250 | 2.4 | Việt Nam |
4 | Giá tôn lạnh màu 9 sóng khổ ngang 1.07m dày 0.35mm dài 6met | Met | 46,900 | 2.8 | Việt Nam |
5 | Giá tôn lạnh màu 9 sóng khổ ngang 1.07m dày 0.40mm dài 6met | Met | 51,800 | 3.3 | Việt Nam |
6 | Giá tôn lạnh màu 9 sóng khổ ngang 1.07m dày 0.42mm dài 6met | Met | 53,200 | 3.5 | Việt Nam |
7 | Giá tôn lạnh màu 9 sóng khổ ngang 1.07m dày 0.45mm dài 6met | Met | 57,050 | 3.9 | Việt Nam |
8 | Giá tôn lạnh màu 9 sóng khổ ngang 1.07m dày 0.50mm dài 6met | Met | 62,300 | 4.4 | Việt Nam |
>>Báo giá tất cả các loại tôn lợp mái cách nhiệt – giả ngói đẹp
>>Xem thêm Bảng báo giá Thép hình H V U
>>Bảng báo giá các loại thép HỘP – thép ỐNG cập nhật mới nhất